Có 3 kết quả:
雅正 yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ • 雅郑 yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ • 雅鄭 yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) correct (literary)
(2) upright
(3) (hon.) Please point out my shortcomings.
(4) I await your esteemed corrections.
(2) upright
(3) (hon.) Please point out my shortcomings.
(4) I await your esteemed corrections.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ceremonial court music
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ceremonial court music
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0