Có 3 kết quả:

雅正 yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ雅郑 yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ雅鄭 yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ

1/3

yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) correct (literary)
(2) upright
(3) (hon.) Please point out my shortcomings.
(4) I await your esteemed corrections.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ceremonial court music

Bình luận 0